Có 1 kết quả:
夫妻 fū qī ㄈㄨ ㄑㄧ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
vợ chồng
Từ điển Trung-Anh
(1) husband and wife
(2) married couple
(2) married couple
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0